Xe nâng người chữ S ống lồng động cơ JLG 600S có tầm với ngang lớn hơn bất kỳ loại xe nâng người làm việc trên cao – Lý tưởng cho những công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp, nơi có đường vào hạn chế.
Model |
600s |
|
Kích thước |
US |
Mét |
Chiều cao làm việc tối đa* |
66 ft |
20.30 m |
Chiều cao tối đa tới sàn |
60 ft |
18.30 m |
Tầm với ngang tối đa |
50 ft 10 in |
15.48 m |
Tầm với dưới đất |
5 ft 7 in |
1.70 m |
A-Chiều dài sàn công tác- 6 ft |
2 ft 6 in |
0.76 m |
B-Chiều rộng sàn công tác- 6 ft |
6 ft |
1.83 m |
C-Chiều cao xếp gọn |
8 ft 11 in |
2.72 m |
D-Chiều dài xếp gọn Chiều dài khi vận chuyển (cần phụ gấp gọn) |
27 ft 11 in - |
8.51 m - |
E-Chiều rộng (với lốp tiêu chuẩn) |
8 ft 2 in |
2.49 m |
F-Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
8 ft 2.5 in |
2.50 m |
G-Khoảng trống dưới đất- tâm |
1 ft 2.5 in |
0.37 m |
Khả năng tải |
500 lbs |
227 kg |
Góc quay của sàn |
1600 |
|
Góc xoay cần phụ thẳng đứng |
- |
|
Góc quay của mâm xoay |
3600 liên tục |
|
Phần đuôi của mâm xoay |
4 ft |
1.22 m |
Tốc độ lái khi xếp gọn- 2WD |
4.0 mph |
6.4 km/h |
Tốc độ lái khi vươn- 4WD |
3.0 mph |
4.8 km/h |
Tốc độ lái - khi vươn hoặc thu cần |
0.68 mph |
1.1 km/h |
Khả năng leo dốc- 2WD- xếp gọn** |
30% |
|
Khả năng leo dốc- 4WD- xếp gọn** |
45% |
|
Bán kính quay- trục vươn: bên trong Bán kính quay- trục vươn: bên ngoài |
7 ft 9 in 18 ft 2 in |
2.36 m 5.54 m |
Điều khiển |
12 V DC tương thích |
|
Lốp- Địa hình |
355/55D 625 |
|
Nguồn năng lượng |
Diesel |
|
Thể tích bình dầu thuỷ lực |
45 gal |
170 lít |
Thể tích bình nhiên liệu |
35 gal |
132 lít |
Trọng lượng*** |
20,520 lbs |
9,308 kg |
Tính năng kỹ thuật